♦ GIỚI THIỆU HỆ GÓI CƯỚC MỚI
1. Tốc độ siêu khủng Gigabit
2. Vùng phủ dễ dàng mở rộng với công nghệ Mesh Wifi 6
♦ CÁC GÓI CƯỚC ĐẠI TRÀ
1. Gói cước cho doanh nghiệp quy mô NHỎ (Dưới 30 người)
Tên gói |
Tính năng |
||||
Tốc độ (Mbps) |
Cam kết tốc độ quốc tế (Mbps) |
Vùng phủ |
Giá bán ( có VAT) |
IP Tĩnh |
|
PRO300 |
300 |
1 |
Không |
350.000 |
IP động |
PRO600 |
600 |
2 |
Không |
500.000 |
IP động |
PRO1000 |
1000 |
10 |
Không |
700.000 |
IP động |
MESH PRO300 |
300 |
1 |
01AP MESH WIFI6 |
450.000 |
IP động |
MESH PRO600 |
600 |
2 |
02AP MESH WIFI6 |
650.000 |
IP động |
MESH PRO1000 |
1000 |
10 |
02AP MESH WIFI6 |
880.000 |
IP động |
2. Gói cước cho doanh nghiệp quy mô VỪA VÀ LỚN (trên 30 người)
Gói cước cho DN lớn cần IP tĩnh |
Tính năng |
Giá bán (gồm VAT) |
||
Tốc độ (Mbps) |
Cam kết tốc độ quốc tế (Mbps) |
Ip tĩnh |
||
F90N |
120 |
4 |
Không |
440.000 |
F90BASIC |
120 |
2 |
Có |
660.000 |
F90PLUS |
120 |
6 |
Có |
880.000 |
F200N |
200 |
4 |
Có |
1.100.000 |
F200BASIC |
200 |
8 |
Có |
2.200.000 |
F200PLUS |
200 |
12 |
Có |
4.400.000 |
F300N |
300 |
16 |
Có |
6.050.000 |
F300BASIC |
300 |
22 |
Có |
7.700.000 |
F300PLUS |
300 |
30 |
Có |
9.900.000 |
F500BASIC |
500 |
40 |
Có |
13.200.000 |
F500PLUS |
500 |
50 |
Có |
17.600.000 |
F600Plus |
600 |
60 |
Có |
40.000.000 |
F1000Plus |
1000 |
100 |
Có |
50.000.000 |
3. CÁC GÓI CƯỚC CHO KHÁCH HÀNG ĐẶC THÙ
•Khách hàng mục tiêu:
- KHDN cần gói cước có IP tĩnh, tốc độ thấp cho các mục đích như: truyền dữ liệu camera giám sát, quản lý thiết bị từ xa (Cây xăng, trạm sạc, ATM, thiết bị thông minh có kết nối Internet, Smarthome…)
- Có IP tĩnh, băng thông thấp từ 30 đến 90 Mbps
- Không cam kết băng thông quốc tế
BW trong nước (Mbps) |
Giá bán (có VAT) |
Loại IP |
TBĐC |
30 |
250,000 |
IP tĩnh |
ONT hoặc Modem AON |
60 |
350,000 |
IP tĩnh |
ONT hoặc Modem AON |
90 |
440,000 |
IP tĩnh |
ONT hoặc Modem AON |